video_banner

Hướng dẫn kích thước

Trang web kinh doanh khách sạn (4)

HƯỚNG DẪN KÍCH THƯỚC

Phụ nữ

kích thước Mỹ
kích thước châu á
kích thước EU
kích thước Mỹ

ngọn

  XXS XS S M L XL
kích thước Mỹ 00 0-2 4-6 8-10 14-12 16
Vòng ngực(cm) 81 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo(cm) 61 62-67 68-72 73-78 79-83 84

Đáy

  XXS XS S M L XL
kích thước Mỹ 00 0-2 4-6 8-10 14-12 16
Vòng eo(cm) 66,7 69,2-71,8 74,3-76,8 79,4-81,9 84,5-87 89,5-92
Hông(cm) 86,4 88,9-91,4 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109-112

áo ngực

Định cỡ Alpha XS XS/S S S/M M M/L L/XL XL
US 32A/32B 32C 32D/34A/34B 34C/36A 36B 32DD/34D/36C 36D 34DD/36DD

Bộ đồ liền thân & váy

  XS S M L XL
kích thước Mỹ 0-2 4-6 8-10 14-12 16
Vòng ngực(cm) 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo tự nhiên(cm) 62-67 68-72 73-78 79-83 84
Thả eo(cm) 69-72 74-77 79-82 84-87 89,5
Hông(cm) 89-91,5 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109

Tất

  XS S M L XL
kích thước Mỹ 6 6,5 7 7,5 8

 

kích thước châu á

ngọn

  XXS XS S M L XL
kích thước châu á 165/84Y 165/88Y 170/92Y 170/96Y 170/100Y 170/104Y
Vòng ngực(cm) 81 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo(cm) 61 62-67 68-72 73-78 79-83 84

Đáy

  XXS XS S M L XL
kích thước châu á 165/84Y 165/88Y 170/92Y 170/96Y 170/100Y 170/104Y
Vòng eo(cm) 66,7 69,2-71,8 74,3-76,8 79,4-81,9 84,5-87 89,5-92
Hông(cm) 86,4 88,9-91,4 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109-112

áo ngực

Định cỡ Alpha XS XS/S S S/M M M/L L/XL XL
Châu Á 70B/70C 70D 70E/75B/75C 75D/80B 80C 70F/75E/80D 80E 75F/80F

Bộ đồ liền thân & váy

  XS S M L XL
kích thước châu á 165/88Y 170/92Y 170/96Y 170/100Y 170/104Y
Vòng ngực(cm) 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo tự nhiên(cm) 62-67 68-72 73-78 79-83 84
Thả eo(cm) 69-72 74-77 79-82 84-87 89,5
Hông(cm) 89-91,5 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109

Tất

  XS S M L XL
kích thước châu á 22,9cm 23,2cm 23,5cm 24,1cm 24,4cm
kích thước EU

ngọn

  XXS XS S M L XL
kích thước EU 30 32-34 36-38 40-42 44-46 48
Vòng ngực(cm) 81 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo(cm) 61 62-67 68-72 73-78 79-83 84

Đáy

  XXS XS S M L XL
kích thước EU 30 32-34 36-38 40-42 44-46 48
Vòng eo(cm) 66,7 69,2-71,8 74,3-76,8 79,4-81,9 84,5-87 89,5-92
Hông(cm) 86,4 88,9-91,4 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109-112

áo ngực

Định cỡ Alpha XS XS/S S S/M M M/L L/XL XL
EU 32B/32C 32D 32DD/34B/34C 34D/36B 36C 32E/34DD/36D 36DD 34E/36E

Bộ đồ liền thân & váy

  XS S M L XL
kích thước EU 32-34 36-38 40-42 44-46 48
Vòng ngực(cm) 83-87 88-92 93-97 98-102 104
Vòng eo tự nhiên(cm) 62-67 68-72 73-78 79-83 84
Thả eo(cm) 69-72 74-77 79-82 84-87 89,5
Hông(cm) 89-91,5 94-96,5 99-101,5 104-106,5 109

Tất

  XS S M L XL
kích thước EU 36,5 37 37,5 38 38,5

 

Đàn ông

kích thước Mỹ
kích thước châu á
kích thước EU
kích thước Mỹ

ngọn

  S M L XL 2XL
kích thước Mỹ 34-36 38-40 42-44 46-48 50-52
Ngực(cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Đáy

  S M L XL 2XL
kích thước Mỹ 34-36 38-40 42-44 46-48 50-52
Vòng eo(cm) 71-76 81,5-86,5 91,5-96,5 101,5-106,5 112-117
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Áo khoác&Áo hoodie

  S M L XL 2XL
kích thước Mỹ 34-36 38-40 42-44 46-48 50-52
Ngực(cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Tất

  XS S M L XL
kích thước Mỹ 8,5 9 9,5 10 11
kích thước châu á

Đứng đầu

  S M L XL 2XL
kích thước châu á 170/92A 175/100A 175/108A 180/116A 180/124A
Ngực(cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Đáy

  S M L XL 2XL
kích thước châu á 170/92A 175/100A 175/108A 180/116A 180/124A
Vòng eo(cm) 71-76 81,5-86,5 91,5-96,5 101,5-106,5 112-117
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Áo khoác&Áo hoodie

  S M L XL 2XL
kích thước châu á 170/92A 175/100A 175/108A 180/116A 180/124A
Ngực(cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Tất

  XS S M L XL
kích thước châu á 24,8cm 25,4cm 25,7cm 26cm 27cm
kích thước EU

ngọn

  S M L XL 2XL
kích thước EU 44-46 48-50 52-54 56-58 60-62
Ngực(cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Đáy

  S M L XL 2XL
kích thước EU 44-46 48-50 52-54 56-58 60-62
Vòng eo(cm) 71-76 81,5-86,5 91,5-96,5 101,5-106,5 112-117
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Áo khoác&Áo hoodie

  S M L XL 2XL
kích thước EU 44-46 48-50 52-54 56-58 60-62
Ngực(cm) 86,5-94 96,5-104 106,5-114,5 117-124,5 127-134,5
Đường may trong (cm) 78,5-81,5 81,5-84 82,5-85 85-87,5 87,5-90

Tất

  XS S M L XL
kích thước EU 39 39,5 40 41 42
CÁCH ĐO LƯỜNG

Bật ra:Đặt thước dây quanh phần đầy nhất của ngực ngay dưới cánh tay của bạn.
Thắt lưng:Đo vòng eo tự nhiên của bạn ở ngang rốn.
Hông:Đo vòng quanh phần đầy đặn nhất của cơ thể bạn ở phía trên chân của bạn
Đường may:Không mang giày, đo từ háng xuống sàn.
Ngực:Đặt thước dây quanh phần đầy nhất của ngực ngay dưới cánh tay của bạn.

KHÔNG CHẮC CHẮN VỀ KÍCH THƯỚC?

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi


Gửi tin nhắn của bạn cho chúng tôi: